doctor of dental surgery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doctor of dental surgery+ Noun
- Bác sỹ phâũ thuật răng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Doctor of Dental Surgery DDS
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doctor of dental surgery"
- Những từ có chứa "doctor of dental surgery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khám bệnh chữa Nguyễn Trãi nha sĩ sâu răng phẫu thuật phòng mạch giải phẩu hoàng giáp thầy thuốc more...
Lượt xem: 1236